Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 21-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 01:02 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 41 ngoại tệ tăng giá, 35 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 40 ngoại tệ tăng giá và 47 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,800.00 1,617.00 | 16,850.00 1,667.00 | 17,200.00 1,223.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,544.07 74.07 | 17,721.29 181.29 | 18,291 461.12 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,334 1.65 | 26,600 247.66 | 27,456 153.01 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,256.99 3,256.99 | 3,289.89 29.89 | 3,396.19 -3.81 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,385.00 -29.00 | 3,555.00 28.00 |
Euro | EUR | 25,046 -140.30 | 25,056 -384.71 | 26,346 -249.08 |
Bảng Anh | GBP | 29,360 -105.00 | 29,370 -95.00 | 30,540 183.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,980.00 -46.00 | 2,990.00 -64.00 | 3,185.00 31.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 291.44 | 303.11 |
Yên Nhật | JPY | 159.79 -15,799.21 | 160.79 -15,913.21 | 167.36 -16,495.64 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.96 0.27 | 16.16 -1.27 | 19.96 0.84 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 78,437 | 81,579 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.71 0.21 | 1.41 0.14 |
Ringit Malaysia | MYR | 4,843.47 4,843.47 | 0.00 -5,127.98 | 5,457.37 217.17 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,198.05 -20.95 | 2,291.54 1.54 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,095.00 | 14,260.00 80.00 | 0.00 -14,575.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 228.00 -11.97 | 292.00 26.34 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,457.19 | 6,715.82 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,131.31 31.31 | 2,221.95 -13.05 |
Đô la Singapore | SGD | 17,320.00 -140.00 | 17,480.00 -130.00 | 18,048 88.00 |
Bạc Thái | THB | 594.54 -59.46 | 660.59 3.59 | 685.94 -2.06 |
Đô la Đài Loan | TWD | 682.66 | 0.00 | 825.20 |
Đô la Mỹ | USD | 24,090 15.00 | 24,120 5.00 | 24,460 -75.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 23 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.